Công cụ mã hóa văn bản

Mã hóa Base64 (base64-encode)

Mã hóa Base64 chuyển đổi dữ liệu nhị phân thành định dạng văn bản, cho phép truyền tải an toàn trong các môi trường như email, URL và API web. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi để chuyển đổi dữ liệu sang định dạng văn bản mà không làm mất dữ liệu.

Giải mã Base64 (base64-decode)

Giải mã Base64 là quá trình khôi phục dữ liệu đã được mã hóa Base64 về định dạng nhị phân ban đầu. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền tệp và khôi phục dữ liệu hình ảnh, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

Băm MD5 (md5)

MD5 là một thuật toán tạo ra giá trị băm 128-bit, thường được sử dụng để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu. Tuy nhiên, do các lỗ hổng bảo mật đã biết, các hàm băm họ SHA-2 được khuyến nghị cho các mục đích bảo mật quan trọng.

Băm SHA-1 (sha1)

SHA-1 là một hàm băm tạo ra giá trị băm 160-bit. Nó từng được sử dụng rộng rãi cho chữ ký số và chứng chỉ, nhưng hiện đang được loại bỏ dần để thay thế bằng các thuật toán băm an toàn hơn do tính dễ bị tấn công va chạm của nó.

Băm SHA-256 (sha256)

SHA-256 là một trong những hàm băm thuộc họ SHA-2, tạo ra một giá trị băm 256-bit mạnh mẽ. Đây là một trong những thuật toán băm đáng tin cậy nhất hiện nay và được sử dụng rộng rãi trong blockchain, chứng chỉ bảo mật và lưu trữ mật khẩu.

Băm SHA-224 (sha224)

SHA-224 là một hàm băm trong họ SHA-2 tạo ra giá trị băm 224-bit. Nó tạo ra sự cân bằng giữa bảo mật và tốc độ xử lý và được sử dụng trong các giao thức bảo mật khác nhau.

Băm SHA-512 (sha512)

SHA-512 là một hàm băm trong họ SHA-2 tạo ra một giá trị băm rất dài 512-bit, cung cấp bảo mật cực kỳ cao. Nó chủ yếu được sử dụng trong các máy chủ hiệu suất cao và các môi trường quan trọng về bảo mật.

Băm SHA-384 (sha384)

SHA-384 là một hàm băm trong họ SHA-2 tạo ra giá trị băm 384-bit và là một biến thể của SHA-512. Nó chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống đòi hỏi mức độ bảo mật cao.

Băm SHA-3 (sha3)

SHA-3 là tiêu chuẩn băm mật mã mới nhất. Nó có cấu trúc bên trong khác với SHA-2, giúp tăng cường bảo mật hơn nữa. Dự kiến nó sẽ trở thành thuật toán băm tiêu chuẩn trong các hệ thống bảo mật khác nhau trong tương lai.

Băm RIPEMD-160 (ripemd160)

RIPEMD-160 là một hàm băm mật mã tạo ra giá trị băm 160-bit. Nó đặc biệt được sử dụng trong việc tạo địa chỉ ví tiền điện tử. Đây là một thuật toán cân bằng giữa bảo mật và hiệu quả.

Mã hóa URI (encodeURI)

Hàm encodeURI mã hóa toàn bộ chuỗi URI, chuyển đổi nó để có thể được đưa vào một địa chỉ web một cách an toàn. Nó biến đổi các ký tự đặc biệt hoặc các ký tự không phải ASCII thành một định dạng có thể được xử lý chính xác bởi các trình duyệt web.

Mã hóa thành phần URI (encodeURIComponent)

Hàm encodeURIComponent được sử dụng để mã hóa các thành phần riêng lẻ của một URI (ví dụ: tham số truy vấn). Nó phù hợp hơn để xử lý an toàn các chuỗi một phần thay vì toàn bộ URL.

Giải mã URI (decodeURI)

Hàm decodeURI khôi phục một chuỗi URI đã được mã hóa bằng encodeURI về dạng ban đầu. Nó diễn giải các ký tự được mã hóa trong một địa chỉ web và chuyển đổi chúng thành một chuỗi có thể đọc được bởi con người.

Giải mã thành phần URI (decodeURIComponent)

Hàm decodeURIComponent khôi phục một thành phần URI đã được mã hóa bằng encodeURIComponent. Nó chủ yếu được sử dụng để khôi phục các chuỗi truy vấn hoặc dữ liệu biểu mẫu.

HMAC-MD5 (HmacMD5)

HMAC-MD5 là một phương pháp tạo ra mã xác thực thông điệp bằng cách kết hợp một khóa bí mật với hàm băm MD5. Nó được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực dữ liệu, và nó tăng cường đáng kể bảo mật so với việc chỉ sử dụng MD5.

HMAC-RIPEMD160 (HmacRIPEMD160)

HMAC-RIPEMD160 thực hiện xác thực thông điệp bằng cách kết hợp băm RIPEMD-160 với một khóa bí mật. Nó được sử dụng rộng rãi trong các giao thức bảo mật, đặc biệt là những giao thức liên quan đến tiền điện tử.

HMAC-SHA1 (HmacSHA1)

HMAC-SHA1 tạo ra một mã xác thực thông điệp bằng cách kết hợp thuật toán băm SHA-1 với một khóa bí mật. Nó đã được sử dụng rộng rãi trong quá khứ nhưng đang dần được thay thế bởi họ SHA-2.

HMAC-SHA224 (HmacSHA224)

HMAC-SHA224 đảm bảo xác thực thông điệp bằng cách sử dụng băm SHA-224 và một khóa bí mật. Nó phù hợp cho các môi trường đòi hỏi sự cân bằng giữa bảo mật và hiệu suất.

HMAC-SHA256 (HmacSHA256)

HMAC-SHA256 kết hợp băm SHA-256 với một khóa bí mật để tạo ra một mã xác thực thông điệp có độ bảo mật cao. Nó được sử dụng như một tiêu chuẩn trong xác thực API, ký mã thông báo, và nhiều hơn nữa.

HMAC-SHA3 (HmacSHA3)

HMAC-SHA3 cung cấp xác thực thông điệp mạnh mẽ bằng cách kết hợp hàm băm SHA-3 mới nhất với một khóa bí mật. Nó phù hợp cho các ứng dụng hiện đại nơi bảo mật là rất quan trọng.

HMAC-SHA384 (HmacSHA384)

HMAC-SHA384 tạo ra một mã xác thực thông điệp với băm SHA-384 và một khóa bí mật, hỗ trợ xác thực đáng tin cậy trong các môi trường bảo mật cao.

HMAC-SHA512 (HmacSHA512)

HMAC-SHA512 kết hợp hàm băm SHA-512 rất mạnh với một khóa bí mật để cung cấp một mức độ cao về tính toàn vẹn và xác thực dữ liệu. Nó được sử dụng trong các hệ thống tài chính và chính phủ.

Mã hóa AES (AES)

AES (Advanced Encryption Standard) là một thuật toán khóa đối xứng được sử dụng rộng rãi để mã hóa dữ liệu. Nó mã hóa thông tin nhạy cảm để ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài hoặc rò rỉ dữ liệu.

Giải mã AES (AES)

Giải mã AES là quá trình khôi phục dữ liệu được mã hóa bằng AES về dạng văn bản gốc. Nó được sử dụng song song với mã hóa và rất cần thiết cho việc trao đổi dữ liệu an toàn.

Mã hóa TripleDES (TripleDES)

TripleDES là một phương pháp mã hóa khóa đối xứng giúp tăng cường bảo mật bằng cách áp dụng thuật toán DES ba lần. Nó đã được sử dụng rộng rãi trước AES và vẫn được sử dụng để tương thích.

Giải mã TripleDES (TripleDES)

Giải mã TripleDES là quá trình khôi phục dữ liệu được mã hóa bằng TripleDES về dữ liệu gốc. Nó rất cần thiết để duy trì bảo mật dữ liệu cùng với mã hóa.

Mã hóa RC4 (RC4)

RC4 là một mật mã dòng cung cấp mã hóa nhanh, nhưng nó không được sử dụng phổ biến trong các hệ thống bảo mật hiện đại do một số lỗ hổng bảo mật. Nó chỉ được sử dụng để tương thích hạn chế với các giao thức cũ hơn.

Giải mã RC4 (RC4)

Giải mã RC4 là quá trình khôi phục dữ liệu được mã hóa bằng RC4 về trạng thái ban đầu. Do các vấn đề bảo mật, không nên sử dụng RC4 trong các dự án mới.

Mã hóa Rabbit (Rabbit)

Rabbit là một thuật toán mật mã dòng nhẹ cung cấp mã hóa nhanh và hiệu quả. Nó hữu ích trong các thiết bị công suất thấp và hệ thống nhúng.

Giải mã Rabbit (Rabbit)

Giải mã Rabbit là quá trình khôi phục dữ liệu được mã hóa bằng dòng Rabbit, cung cấp bảo mật trong khi vẫn duy trì tốc độ xử lý cao.

Mã hóa RabbitLegacy (RabbitLegacy)

RabbitLegacy là một phiên bản cũ hơn của thuật toán Rabbit, được sử dụng trong một số hệ thống để tương thích. Mức độ bảo mật của nó có thể thấp hơn phiên bản hiện đại.

Giải mã RabbitLegacy (RabbitLegacy)

Giải mã RabbitLegacy là quá trình khôi phục dữ liệu được mã hóa bằng RabbitLegacy. Nó có thể không phù hợp với các yêu cầu bảo mật hiện đại, vì vậy cần thận trọng.